Có 2 kết quả:
朝鮮 triều tiên • 朝鲜 triều tiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước Triều Tiên
Từ điển trích dẫn
1. Tức là Bắc Hàn ngày nay (tiếng Anh: North Korea). § Cũng gọi là “Cao Li” 高麗.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nước Triều Tiên
Bình luận 0